yes, therapy helps!
69 cụm từ về đấu tranh và nỗ lực

69 cụm từ về đấu tranh và nỗ lực

Tháng Tư 20, 2024

Các cụm từ chiến đấu là một công cụ tạo động lực Để nhắc nhở bản thân rằng phấn đấu để đạt được mục tiêu cho phép chúng ta vượt qua những trở ngại không phải là vấn đề, mà là dấu hiệu của sự tiến bộ.

Cuộc sống tự nó đầy rẫy những thử thách, từ khi sinh ra cho đến khi chết, nhưng ngay cả trong thời điểm yếu đuối, trong khả năng của chúng ta, chúng ta có thể làm nhiều điều để cải thiện tình hình của mình.

  • Bài viết thêm: "101 cụm từ thúc đẩy để tập trung vào thành công"

Những cụm từ nổi tiếng nhất về cuộc chiến

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một lựa chọn các cụm từ về cuộc chiến được viết hoặc phát âm bởi các nhân vật lịch sử quan trọng như Aristotle, Mark Twain hoặc Maya Angelou.


1. Yêu một người sâu sắc mang lại cho bạn lòng can đảm (Lão Tử)

Cuộc sống là tình yêu và được yêu thương, và đó là những gì cho chúng ta sức mạnh để tiến về phía trước.

  • Có thể bạn quan tâm: "Thuyết âm dương"

2. Tất cả chúng ta đều được làm từ thịt và một loại sợi thần kỳ gọi là lòng can đảm (Mignon McLaughlin)

Cách tuyệt vời để thể hiện những gì ý chí có thể có nghĩa.

3. Hạnh phúc là những người can đảm dám bảo vệ những gì họ yêu thích (Ovidio)

Nó không đủ để rao giảng những gì chúng ta muốn, chúng ta phải bảo vệ nó.

4. Can đảm không phải là sự thiếu vắng nỗi sợ hãi, mà là sự phán xét rằng một thứ khác quan trọng hơn nỗi sợ hãi (Ambrose Redmoon)

Tò mò khẳng định về ý nghĩa của sự đấu tranh và lòng can đảm.


5. Cần rất nhiều can đảm để đứng lên chống lại kẻ thù của chúng ta, nhưng nhiều hơn nữa để chống lại bạn bè của chúng ta (J. K. Rowling)

Chiến đấu với đối thủ từ nhà sẽ khó khăn hơn.

6. Điều quan trọng không phải là sức mạnh của cơ thể, mà là sức mạnh của tinh thần (J.R.R. Tolkien)

Người ta không thể mong đợi ít hơn từ nhà văn của Chúa tể của những chiếc nhẫn.

7. Rất ít người có đủ can đảm để nhận ra những thất bại của họ, hoặc giải quyết đủ để sửa chữa chúng (Benjamin Franklin)

Phản ánh tốt của một trong những phụ huynh của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

8. Thử thách lớn nhất về lòng can đảm trên trái đất là vượt qua thất bại mà không mất lòng (Robert Green Ingersoll)

Sức mạnh được thể hiện khi chúng ta thức dậy nhiều lần .

9. Can đảm là sợ đến chết và đứng lên bằng mọi cách (John Wayne)

Diễn viên nổi tiếng của miền Tây nước Mỹ đã để lại cho chúng ta câu cách ngôn thú vị này.


10. Can đảm là làm những gì bạn sợ làm (Eddie Rickenbacker)

Cụm từ mạnh mẽ để mô tả những gì khái niệm đấu tranh cho Rickenbacker đòi hỏi.

11. Nếu bạn có thể thu thập can đảm để bắt đầu, bạn sẽ có can đảm để thành công (David Viscott)

Những điều bắt đầu tốt, kết thúc tốt đẹp.

12. Bạn sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì trong thế giới này mà không có lòng can đảm (Aristotle)

Toàn bộ tuyên bố về ý định của nhà triết học Hy Lạp.

  • Có thể bạn quan tâm: "Lý thuyết về kiến ​​thức của Aristotle, trong 4 khóa"

13. Một người đàn ông có lòng can đảm bên ngoài dám chết; một người có lòng can đảm bên trong dám sống (Lão Tử)

Sức mạnh của lực lượng là một phẩm chất luôn luôn tiến về phía trước.

14. Cuộc sống sẽ ra sao nếu chúng ta không đủ can đảm để có được bất cứ thứ gì? (Vincent Van Gogh)

Nghệ sĩ người Hà Lan không biết vẽ tranh.

15. Can đảm là điều quan trọng nhất trong các đức tính, bởi vì không có lòng can đảm, bạn không thể thực hành bất kỳ đức tính nào khác một cách nhất quán (Maya Angelou)

Cụm từ này sẽ là một ví dụ cho bất kỳ triết lý sống nào.

16. Tất cả ước mơ của bạn có thể trở thành hiện thực nếu bạn có can đảm theo đuổi chúng (Walt Disney)

Đó là cách tác giả phim hoạt hình nổi tiếng nhất hành tinh đạt được thành công.

17. Hợp đồng cuộc sống hoặc mở rộng tỷ lệ thuận với lòng can đảm của một người (Anais Nin)

Theo nhà văn Mỹ, cuộc đấu tranh sẽ quyết định con đường của cuộc sống của chúng ta .

18. Người không có can đảm chấp nhận rủi ro sẽ không nhận được bất cứ điều gì trong cuộc sống (Muhammad Ali)

Chúng ta đều nhớ những cụm từ thúc đẩy liên quan đến vận động viên ưu tú này.

19. Người đàn ông dũng cảm không phải là người không cảm thấy sợ hãi, mà là người chinh phục anh ta (Nelson Mandela)

Câu nói này về cuộc chiến giữ cho Nelson Mandela còn sống trong khi bị giam giữ.

  • Bạn có thể quan tâm: "Hiệu ứng Mandela: khi nhiều người chia sẻ ký ức sai"

20. Cần phải có can đảm để lớn lên và trở thành con người thực sự của bạn (E.E. Cummings)

Đôi khi chúng ta không chấp nhận bản thân như chúng ta muốn và điều đó gây ra sự sợ hãi.

21. Can đảm là sự chống lại nỗi sợ hãi, sự kiểm soát nỗi sợ hãi chứ không phải sự sợ hãi (Mark Twain)

Người ta có thể sợ hãi và dũng cảm cùng một lúc , đó là về việc đặt cái này lên cái kia.

22. Thành công không phải là kết thúc, thất bại không gây tử vong: đó là sự can đảm để tiếp tục những gì được tính (Winston Churchill)

Là một trong những diễn viên chính của Thế chiến II, chính trị gia này đã cống hiến trong số những thứ khác để nâng cao tinh thần của nước Anh.

23. Can đảm là những gì nó cần để đứng dậy và nói chuyện; Can đảm là những gì nó cần để ngồi và lắng nghe (Winston Churchill)

Các chính trị gia người Anh sẽ luôn được nhớ đến với vô số cụm từ đề cập đến cuộc đấu tranh.

24Can đảm đang khám phá ra rằng bạn không thể chiến thắng và thử nó khi bạn biết mình có thể thua (Tom Krause)

Một cách ban đầu để mô tả những gì nó có nghĩa là mạnh mẽ.

25. Can đảm là điều tốt nhất trong tất cả các đức tính bởi vì, nếu không, người ta không chắc chắn giữ gìn bất kỳ ai khác (Samuel Johnson)

Không có lòng can đảm, chúng ta thiếu những đức tính cá nhân khác.

26. Cần nhiều can đảm để chịu đựng hơn là chết (Napoleon Bonaparte)

Cụm từ mạnh mẽ của một trong những hoàng đế quan trọng nhất của thế giới.

27. Một người đàn ông có lòng can đảm chiếm đa số (Thomas Jefferson)

Cụm từ vũ lực này đã được tuyên bố tại Quốc hội Hoa Kỳ bởi một trong những người sáng lập.

28. Có can đảm để sống. Bất cứ ai cũng có thể chết (Robert Cody)

Thêm một cụm từ rằng điều quan trọng để tồn tại là tiếp tục chiến đấu.

29. Hầu hết chúng ta có nhiều can đảm hơn chúng ta từng mơ ước được sở hữu (Dale Carnegie)

Cụm từ này phản ánh một sự thật thường bị lãng quên.

30. Can đảm là nỗi sợ duy trì thêm một phút nữa (Tướng George S. Patton)

Đối với Patton, cuộc chiến có liên quan đến nỗi sợ hãi.

31. Can đảm là tiếng nói thầm lặng vào cuối ngày nói rằng "ngày mai tôi sẽ thử lại" (Mary Anne Radmacher)

Cụm từ này về cuộc đấu tranh nhắc nhở chúng ta rằng mỗi ngày chúng ta phải cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.

32. Can đảm không có sức mạnh để tiếp tục, đó là tiếp tục khi bạn không còn sức lực (Napoleon Bonaparte)

Một thiên tài khác của chiến lược gia người Pháp này.

33. Can đảm là ân sủng dưới áp lực (Ernest Hemingway)

Đó là trong những khoảnh khắc tồi tệ nhất người ta phải biết chống cự .

34. Tất cả hạnh phúc phụ thuộc vào lòng can đảm và công việc (Honoré de Balzac)

Không có dũng cảm, chúng ta không thể hạnh phúc.

35. Nếu bạn muốn chinh phục nỗi sợ hãi, đừng ngồi ở nhà và nghĩ về nó (Dale Carnegie)

Nghi ngờ liên tục làm tê liệt cuộc đấu tranh.

36. Sự bảo vệ tốt nhất mà bất kỳ người phụ nữ nào cũng có thể có là lòng can đảm (Elizabeth Cady Stanton)

Một trong những nhà nữ quyền có ảnh hưởng nhất phản ánh về các vấn đề gây ra bởi bất bình đẳng giới.

37. Những người thiếu can đảm sẽ tìm ra một triết lý để biện minh cho nó (Albert Camus)

Nhiều người biện minh cho giới hạn của lý do hèn nhát của họ.

38. Người dũng cảm có thể không sống mãi mãi, nhưng người thận trọng hoàn toàn không sống (Ashley L)

Cụm từ này của lực lượng tóm tắt bản chất của chiến thắng trong cuộc sống.

39. Can đảm là sợ nhưng dù sao đi nữa (Dan Thay)

Một lần nữa nhấn mạnh rằng sự sợ hãi và lòng can đảm không phải là không tương thích.

40. Không có gì gọi là can đảm, chỉ có mức độ sợ hãi (John Wainwright)

Tiểu thuyết gia người Anh này đã đặt câu hỏi về các khái niệm mà nhiều người chấp nhận mà không cần phải quảng cáo thêm.

41. Một chiếc thuyền an toàn ở bến cảng, nhưng đó không phải là những gì tàu dành cho (William G.T. Shedd)

Một phép ẩn dụ tốt để xác định bản lĩnh là gì.

42. Đừng bao giờ nói không bao giờ, bởi vì những giới hạn, như nỗi sợ hãi, thường chỉ là ảo ảnh (Michael Jordan)

"Air" Jordan đã đánh dấu một trước và sau trong thế giới thể thao, một phần nhờ vào những cụm từ như thế này.

43. Điều quan trọng nhất, sau kỷ luật và sáng tạo, là dám dám (Maya Angelou)

Bạn phải chiến đấu ngay cả đối với những gì dường như không thể.

44. Cuộc sống này đã được trao cho bạn, bởi vì bạn đủ mạnh mẽ để sống nó (Robin Sharma)

Một trong những "người có ảnh hưởng" lớn nhất trong lãnh đạo cá nhân đã phát âm cụm từ này trong một trong những cuộc nói chuyện của ông.

45. Những người phi thường sống sót trong hoàn cảnh khủng khiếp nhất (Robertson Davies)

Lực lượng luôn được rút ra từ những khó khăn.

46. ​​Can đảm là cái giá mà cuộc sống đòi hỏi bạn phải trả để mang lại hòa bình (Amelia Earhart)

Người tiên phong hàng không này đã đi qua Đại Tây Dương một mình.

47. Điều duy nhất để sợ là sợ chính nó (Franklin D. Roosevelt)

Tổng thống quá cố của Hoa Kỳ Ông là một nhân vật chủ chốt trong Thế chiến II.

48. Thật tò mò rằng sự can đảm thể xác rất phổ biến trên thế giới và sự can đảm đạo đức rất kỳ lạ (Mark Twain)

Nhà văn hài hước và tiểu thuyết gia nổi tiếng cũng có niềm tin vững chắc vào sức mạnh tâm linh.

49. Lạc quan là nền tảng của lòng can đảm (Nicholas Murray Butler)

Bạn phải luôn chiến đấu với một thái độ xây dựng.

50. Can đảm là một loại sợ hãi đặc biệt (Charles Kennedy)

Thêm một tác giả liên quan đến những cảm xúc trái ngược như vậy.

51. Chúng ta phải xây dựng những con đập có giá trị để ngăn chặn dòng chảy của sự sợ hãi (Martin Luther King)

Nếu ai đó chứng minh ý nghĩa của vũ lực, đó là Martin Luther King.

52. Một số nỗi đau lớn của bạn trở thành điểm mạnh lớn của bạn (Drew Barrymore)

Nữ diễn viên nổi tiếng người Mỹ đã nói cụm từ này trong một trong những bộ phim của cô được công chiếu.

53. Sự can đảm hoàn hảo có nghĩa là làm mà không cần chứng kiến ​​những gì chúng ta sẽ có khả năng với thế giới đang theo dõi (Công tước François)

Sức mạnh phải là nội tâm, không được khoe khoang.

54. Con người không thể khám phá các đại dương mới trừ khi anh ta có can đảm để đánh mất bờ biển (André Gide)

Một phản ánh về sự cần thiết phải rời khỏi vùng thoải mái .

55. Chúng tôi không làm mọi việc vì chúng khó khăn; Họ khó khăn vì chúng tôi không dám (Seneca)

Nỗi sợ hãi ngăn chặn khả năng tự thực hiện của chúng ta.

56. Hang động mà bạn sợ phải vào chứa kho báu mà bạn muốn (Joseph Campbell)

Chỉ với ý chí, chúng ta sẽ đạt được những gì chúng ta đặt ra.

57Một người đàn ông với lòng can đảm không bao giờ muốn vũ khí (Không rõ tác giả)

Sức mạnh không chỉ được đo lường về thể chất.

58. Sự cần thiết làm công việc của lòng can đảm (Nicholas Murray Butler)

Cần và can đảm là đồng nghĩa.

59. Tôi chỉ đếm số lần ngồi dậy khi nó bắt đầu đau (Muhammad Ali)

Máy bay chiến đấu nổi tiếng nhất trong lịch sử đã thu hút sức mạnh trong những khoảnh khắc yếu đuối.

60. Đừng cầu nguyện cho một cuộc sống đơn giản, hãy cầu nguyện cho sức mạnh để chống lại một cuộc sống khó khăn (Bruce Lee)

Cụm từ này đánh dấu tất cả những người đi theo bước chân của chiến binh và diễn viên Trung Quốc.

61. Can đảm là một loại cứu rỗi (Plato)

Những người phải đối mặt với nghịch cảnh có nhiều khả năng thành công.

62. Rơi bảy lần, dậy tám (Tục ngữ Trung Quốc)

Cụm từ này được biết đến trên toàn thế giới và được sử dụng trong bất kỳ lĩnh vực nào của cuộc sống.

63. Lương tâm của cái chết khuyến khích chúng ta sống mạnh mẽ hơn (Paulo Coelho)

Về khả năng phục hồi.

64. Nếu chúng ta đang phát triển, chúng ta sẽ luôn ở ngoài vùng thoải mái của mình (Kareem Abdul Jabbar)

Cựu cầu thủ của Lakers đã phá vỡ mọi kỷ lục có thể nhờ những điểm yếu như vậy.

65. Rằng bạn đã thất bại một lần không có nghĩa là bạn sẽ thất bại chút nào (Marilyn Monroe)

Marilyn đã rất rõ ràng về cách hành động, không bao giờ tốt hơn, khi đối mặt với một thất bại mới.

66. Đừng đi nơi con đường dẫn, đi nơi không có đường và để lại dấu ấn (Ralph Waldo Emerson)

Một cụm từ rất mạnh mẽ để khám phá những cảm xúc mới.

67. Những người di chuyển núi bắt đầu mang theo những viên đá nhỏ (Tục ngữ Trung Quốc)

Các lực được rèn với các bước nhỏ.

68. Không có đấu tranh thì không có tiến bộ (Frederick Douglas)

Bất kỳ loại yêu cầu và tiến hóa cá nhân, đòi hỏi nỗ lực.

69. Chúng ta hãy cầu nguyện để trở thành người tị nạn khi gặp nguy hiểm, nhưng hãy mạnh dạn đối mặt với họ (Rabindranath Tagore)

Nhà triết học người Bengal đã khuyến khích người dân của mình bằng những cụm từ như thế này.


Ngữ Văn Lớp 7– Dấu chấm lửng và dấu chấm phẩy ngữ văn lớp 7 (P1)|Tiếng Việt Dấu câu |Cô Lê Hạnh (Tháng Tư 2024).


Bài ViếT Liên Quan